Luật đất đai : Giáo trình /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00929nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 24.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.043 |b L504Đ 2006 |
110 | |a Học viện hành chính Quốc gia. Khoa nhà nước và Pháp luật | ||
245 | 1 | 0 | |a Luật đất đai : |b Giáo trình / |c Học viện hành chính Quốc gia. Khoa nhà nước và Pháp luật |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006. | ||
300 | |a 195 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Luật đất đai |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2080 |d 2080 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_043000000000000_L504Đ_2006 |7 1 |9 8938 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 346.043 L504Đ 2006 |p 00012994 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |