LEADER | 00816nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 633.61 |b GI-462T 2003 |
245 | 0 | 0 | |a Giới thiệu giống mía năng suất, chất lượng cao / |c Bộ Nông nghiệp và PTNT. Trung tâm khuyến nông Quốc Gia |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2003. | ||
300 | |a 40 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Mía |x Năng suất |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2074 |d 2074 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_610000000000000_GI462T_2003 |7 1 |9 8932 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.61 GI-462T 2003 |p 00003475 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |