Ký sinh trùng : Mã số: D20Y04 /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Đinh Nga
Đồng tác giả: Nguyễn, Vĩnh Niên, (Biên soạn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2009.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2517
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02853nam a22003737a 4500
005 20210826100841.0
008 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 70.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.960  |b K600S 2009 
100 1 |a Nguyễn, Đinh Nga 
245 1 0 |a Ký sinh trùng :  |b Mã số: D20Y04 /  |c Nguyễn Đinh Nga chủ biên;... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2009. 
300 |a 283 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
521 |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: D.20.Y.04 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Kí sinh trùng 
650 0 4 |a Y học 
700 1 |a Nguyễn, Vĩnh Niên,  |e Biên soạn 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2517 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2073  |d 2073 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_960000000000000_K600S_2009  |7 0  |9 8924  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 616.960 K600S 2009  |p 00001376  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_960000000000000_K600S_2009  |7 0  |9 8925  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 616.960 K600S 2009  |p 00001377  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_960000000000000_K600S_2009  |7 0  |9 8926  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 616.960 K600S 2009  |p 00001605  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_960000000000000_K600S_2009  |7 0  |9 8927  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 616.960 K600S 2009  |p 00001606  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_960000000000000_K600S_2009  |7 0  |9 8928  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 616.960 K600S 2009  |p 00001607  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_960000000000000_K600S_2009  |7 0  |9 8929  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 616.960 K600S 2009  |p 00001608  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_960000000000000_K600S_2009  |7 1  |9 8930  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 616.960 K600S 2009  |p 00001609  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_960000000000000_K600S_2009  |7 0  |9 8931  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 1  |m 1  |o 616.960 K600S 2009  |p 00013709  |q 2022-01-31  |r 2021-04-15  |s 2021-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_960000000000000_K600S_2009  |7 1  |9 21437  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-11-25  |g 70000.00  |l 0  |o 616.960 K600S 2009  |p 00022549  |r 2020-11-25  |v 70000.00  |w 2020-11-25  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y STKCN  |x Tài liệu tách rời để số hóa