138 giống cây trồng mới /
Lưu vào:
| Đồng tác giả: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nông nghiệp,
1993.
|
| Phiên bản: | Tái bản có bổ sung |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 00881nam a22002177a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230723.0 | ||
| 008 | 200404s1993 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 32.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 631.520 |b M458T 1993 |
| 245 | 0 | 0 | |a 138 giống cây trồng mới / |c Trương Đích chủ biên |
| 250 | |a Tái bản có bổ sung | ||
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nông nghiệp, |c 1993. | ||
| 300 | |a 191 tr. ; |c 19 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Cây trồng |
| 700 | 0 | |a Trương Đích, |e Chủ biên | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 2072 |d 2072 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_520000000000000_M458T_1993 |7 1 |9 8923 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 631.520 M458T 1993 |p 00003476 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
