Tổ chức, quản lý y tế và chính sách y tế : Mã số: Đ14. Z04 /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02114nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230723.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.6 |b T450C 2006 |
110 | |a Bộ Y tế | ||
245 | 1 | 0 | |a Tổ chức, quản lý y tế và chính sách y tế : |b Mã số: Đ14. Z04 / |c Bộ Y tế |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2006. | ||
300 | |a 391 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng | ||
650 | 0 | 4 | |a Chính sách y tế |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý y tế |
650 | 0 | 4 | |a Tổ chức |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |x Tổ chức |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Hương, |e Đồng chủ biên | |
700 | 1 | |a Phan, Văn Tường, |e Đồng chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2061 |d 2061 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2006 |7 0 |9 8893 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 T450C 2006 |p 00001397 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2006 |7 1 |9 8894 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 T450C 2006 |p 00001398 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2006 |7 0 |9 8895 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 T450C 2006 |p 00001399 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2006 |7 0 |9 8896 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 T450C 2006 |p 00001400 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2006 |7 0 |9 8897 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 T450C 2006 |p 00014626 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2006 |7 0 |9 8898 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 T450C 2006 |p 00014627 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2006 |7 0 |9 8899 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 610.6 T450C 2006 |p 00014916 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |