Phương pháp dạy học trong các trường cao đẳng và trung cấp y tế : Mã số: C. 34. W20 /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nghiêm, Xuân Đức, (Chủ biên)
Đồng tác giả: Phí, Văn Thâm
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2008.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02916nam a22003857a 4500
005 20200501230723.0
008 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 92.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 610.7  |b PH561P 2008 
100 1 |a Nghiêm, Xuân Đức,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Phương pháp dạy học trong các trường cao đẳng và trung cấp y tế :  |b Mã số: C. 34. W20 /  |c Nghiêm Xuân Đức, biên soạn 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2008. 
300 |a 375 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
521 |a Tài liệu dùng cho giảng viên, giáo viên 
650 0 4 |a Phương pháp giảng dạy 
650 0 4 |a Trường cao đẳng 
650 0 4 |a Trường trung cấp 
650 0 4 |a Y tế 
700 1 |a Phí, Văn Thâm 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2060  |d 2060 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 0  |9 8884  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00001401  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 0  |9 8885  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00001402  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 0  |9 8886  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00001403  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 0  |9 8887  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00001404  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 0  |9 8888  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00014789  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 0  |9 8889  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00014790  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 0  |9 8890  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00015488  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 0  |9 8891  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00017533  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 0  |9 8892  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00017563  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_700000000000000_PH561P_2008  |7 1  |9 17933  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-06-12  |g 92000.00  |l 0  |o 610.7 PH561P 2008  |p 00018420  |r 2020-06-12  |v 142000.00  |w 2020-06-12  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ