Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả tập thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Đồng tác giả: Lê, Mậu Hãn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006.
Phiên bản:Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2600
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01891nam a22003257a 4500
005 20210901081545.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 19.500 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 324.259  |b GI-108T 2006 
110 |a Bộ Giáo dục và Đào tạo 
245 1 0 |a Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam /  |c Lê Mậu Hãn,... [ và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Chính trị Quốc gia,  |c 2006. 
300 |a 385 tr. ;  |c 21 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo 
521 |a Dùng trong các trường Đại học, cao đẳng 
650 0 4 |a Đảng cộng sản Việt Nam 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Lịch sử Đảng 
700 1 |a Lê, Mậu Hãn 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2600 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2058  |d 2058 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2006  |7 2  |9 8877  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 19500.00  |o 324.259 GI-108T 2006  |p 00000775  |r 2020-04-15  |v 19500.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2006  |7 1  |9 8878  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 19500.00  |o 324.259 GI-108T 2006  |p 00003112  |r 2020-04-15  |v 19500.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Tài liệu tách rời để số hóa  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2006  |7 0  |9 8879  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 19500.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2006  |p 00017702  |r 2020-04-15  |v 19500.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259000000000000_GI108T_2006  |7 0  |9 8880  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 19500.00  |l 0  |o 324.259 GI-108T 2006  |p 00017716  |r 2020-04-15  |v 19500.00  |w 2020-04-15  |y SGT