Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế- Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng /

Gồm ba phần về nhập môn kinh tế chính trị, những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Author: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Other Authors: Lê, Danh Tốn, (Chủ biên), Nguyễn, Đình Khánh, (Chủ biên), Nguyễn, Văn Hảo, (Chủ biên)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006.
Edition:Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung
Series:Bộ Giáo dục và đào tạo
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02173nam a22003137a 4500
005 20200501230722.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 17.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 335.41  |b GI-108T 2006 
110 |a Bộ Giáo dục và Đào tạo 
245 1 0 |a Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin :  |b Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế- Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng /  |c Bộ Giáo dục và Đào tạo 
250 |a Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Chính trị Quốc gia,  |c 2006. 
300 |a 335 tr. ;  |c 21 cm. 
490 |a Bộ Giáo dục và đào tạo 
520 3 |a Gồm ba phần về nhập môn kinh tế chính trị, những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam 
521 |a Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng 
650 0 4 |a Kinh tế chính trị Mác-Lênin  |v Giáo trình 
700 1 |a Lê, Danh Tốn,  |e Chủ biên 
700 1 |a Nguyễn, Đình Khánh,  |e Chủ biên 
700 1 |a Nguyễn, Văn Hảo,  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2053  |d 2053 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_410000000000000_GI108T_2006  |7 1  |9 8868  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 17000.00  |l 2  |o 335.41 GI-108T 2006  |p 00000774  |r 2020-12-01  |s 2020-11-02  |v 17000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_410000000000000_GI108T_2006  |7 0  |9 8869  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 17000.00  |l 4  |m 1  |o 335.41 GI-108T 2006  |p 00003105  |r 2021-01-21  |s 2021-01-06  |v 17000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_410000000000000_GI108T_2006  |7 0  |9 8870  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 17000.00  |l 2  |m 3  |o 335.41 GI-108T 2006  |p 00003239  |r 2021-04-27  |s 2020-11-02  |v 17000.00  |w 2020-04-15  |x Sách được tháo gáy để scan  |y SACH  |x Sách được tháo gáy để scan