Giao tiếp đồ họa kỹ thuật xây dựng /
Saved in:
Other Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 1 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01288nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230722.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 38.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.071 |b GI-108T 2006 |
245 | 0 | 0 | |a Giao tiếp đồ họa kỹ thuật xây dựng / |c Đặng Văn Cứ chủ biên;... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 291 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Đồ họa |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật xây dựng |
700 | 1 | |a Đặng, Văn Cứ | |
700 | 1 | |a Đoàn, Như Kim | |
700 | 1 | |a Dương, Tiến Thọ | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Cự | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2052 |d 2052 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_071000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 8866 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38500.00 |l 0 |o 624.071 GI-108T 2006 |p 00013097 |r 2020-04-15 |v 38500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_071000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 8867 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 38500.00 |l 1 |m 2 |o 624.071 GI-108T 2006 |p 00013098 |q 2022-01-31 |r 2021-02-22 |s 2021-02-22 |v 38500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |