Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng phong tục /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa - Thông tin,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01265nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230722.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.03 |b T550Đ 2005 |
100 | 1 | |a Vũ, Ngọc Khánh | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng phong tục / |c Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa - Thông tin, |c 2005. | ||
300 | |a 1359 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Phong tục |v Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Tín ngưỡng |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa |z Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2045 |d 2045 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_030000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 8855 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.03 T550Đ 2005 |p 00000082 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_030000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 8856 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.03 T550Đ 2005 |p 00000083 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_030000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 8857 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.03 T550Đ 2005 |p 00000084 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |