Hóa sinh y học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02060nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230722.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 612 |b H401S 2007 |
100 | 1 | |a Đỗ, Đình Hồ | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa sinh y học / |c Đỗ Đình Hồ chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 198 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đòa tạo cư nhân kỹ thuật y học | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Hóa sinh y học |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Lê, Xuân Trường, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Phạm, Thị Mai, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2041 |d 2041 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_2007 |7 0 |9 8845 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612 H401S 2007 |p 00001313 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_2007 |7 0 |9 8846 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 1 |m 2 |o 612 H401S 2007 |p 00001314 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_2007 |7 0 |9 8847 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612 H401S 2007 |p 00003525 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_2007 |7 0 |9 8848 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612 H401S 2007 |p 00003526 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_2007 |7 0 |9 8849 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612 H401S 2007 |p 00003527 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_2007 |7 1 |9 8850 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612 H401S 2007 |p 00015363 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_2007 |7 0 |9 8851 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 612 H401S 2007 |p 00017470 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |