Nghề cắt may /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 5 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01201nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230722.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 22.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 646.4 |b NGH250C 2007 |
100 | 1 | |a Triệu, Thị Chơi | |
245 | 1 | 0 | |a Nghề cắt may / |c Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 175 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo dục hướng nghiệp |
650 | 0 | 4 | |a May mặc |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hạnh | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2040 |d 2040 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 646_400000000000000_NGH250C_2007 |7 1 |9 8843 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 646.4 NGH250C 2007 |p 00013109 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 646_400000000000000_NGH250C_2007 |7 0 |9 8844 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 22000.00 |l 0 |o 646.4 NGH250C 2007 |p 00013110 |r 2020-04-15 |v 22000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |