|
|
|
|
LEADER |
01668nam a22002777a 4500 |
005 |
20200501230722.0 |
008 |
200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 14.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 340.095
|b H428V 2008
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Thị Cúc
|
245 |
1 |
0 |
|a Hỏi và đáp pháp luật đại cương /
|c Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng
|
246 |
|
|
|a Hỏi và đáp quản lý hành chính nhà nước
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Đại học Quốc gia Hà Nội,
|c 2008.
|
300 |
|
|
|a 89 tr. ;
|c 21 cm.
|
490 |
|
|
|a Tủ sách học tập, nghiên cứu môn học ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
521 |
|
|
|a Dùng cho sinh viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao đẳng
|
650 |
0 |
4 |
|a Luật pháp
|z Việt Nam
|v Hỏi và đáp
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Phượng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2034
|d 2034
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 340_095000000000000_H428V_2008
|7 0
|9 8834
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 14000.00
|l 2
|m 1
|o 340.095 H428V 2008
|p 00012964
|r 2021-01-22
|s 2021-01-07
|v 14000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 340_095000000000000_H428V_2008
|7 0
|9 8835
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 14000.00
|l 3
|o 340.095 H428V 2008
|p 00017468
|r 2021-01-29
|s 2021-01-14
|v 14000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 340_095000000000000_H428V_2008
|7 1
|9 8836
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 14000.00
|l 2
|m 1
|o 340.095 H428V 2008
|p 00017518
|r 2021-02-26
|s 2021-01-08
|v 14000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|