Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn tư tưởng Hồ Chí Minh /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02267nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230722.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 55.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 335.434 |b NG121H 2013 |
100 | 1 | |a Phạm, Ngọc Anh, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn tư tưởng Hồ Chí Minh / |c Phạm Ngọc Anh chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2013. | ||
300 | |a 331 tr. ; |c 21 cm. | ||
521 | |a Dùng làm tài liệu tham khảo, phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học, cao đẳng | ||
600 | |a Hồ Chí Minh, |d 1890-1969 | ||
650 | 0 | 4 | |a Tư tưởng Hồ Chí Minh |v Giáo trình |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2029 |d 2029 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_NG121H_2013 |7 0 |9 8816 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |o 335.434 NG121H 2013 |p 00004826 |r 2021-01-07 |s 2020-09-09 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_NG121H_2013 |7 0 |9 8817 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 335.434 NG121H 2013 |p 00004827 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_NG121H_2013 |7 0 |9 8818 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 335.434 NG121H 2013 |p 00004828 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_NG121H_2013 |7 0 |9 8819 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 335.434 NG121H 2013 |p 00004829 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_NG121H_2013 |7 1 |9 8820 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 335.434 NG121H 2013 |p 00004830 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_NG121H_2013 |7 0 |9 8821 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 335.434 NG121H 2013 |p 00004831 |r 2021-01-07 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434000000000000_NG121H_2013 |7 0 |9 8822 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 335.434 NG121H 2013 |p 00004832 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |