Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Hồng Đức,
2015.
|
| Phiên bản: | In lần thứ mười chín |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01667nam a22002897a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230721.0 | ||
| 008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 395.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b NH556C 2015 |
| 100 | 1 | |a Đỗ, Tất Lợi | |
| 245 | 1 | 0 | |a Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / |c Đỗ Tất Lợi |
| 250 | |a In lần thứ mười chín |b Có sửa chữa và bổ sung | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Hồng Đức, |c 2015. | ||
| 300 | |a 1274 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Dược liệu |
| 650 | 0 | 4 | |a Nghiên cứu |
| 650 | 0 | 4 | |a Phát triển |
| 650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
| 651 | 4 | |a Việt Nam | |
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 999 | |c 1994 |d 1994 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_NH556C_2015 |7 0 |9 8628 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 395000.00 |l 1 |m 1 |o 615 NH556C 2015 |p 00014997 |r 2021-10-08 |s 2021-07-12 |v 395000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_NH556C_2015 |7 1 |9 19715 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Khoa Dược BG |g 395000.00 |l 0 |o 615 NH556C 2015 |p 00020116 |r 2020-10-28 |v 395000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_NH556C_2015 |7 0 |9 19716 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Khoa Dược BG |g 395000.00 |l 0 |o 615 NH556C 2015 |p 00020117 |r 2020-10-28 |v 395000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
