LEADER | 00773nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230721.0 | ||
008 | 200404s1996 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 200.1 |b TH514L 1996 |
100 | 1 | |a Lê, Đình Thụy | |
245 | 1 | 0 | |a Thuốc lá trồng và chế biến / |c Lê Đình Thụy, Phạm Kiến Nghiệp |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1996. | ||
300 | |a 315 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Thuốc lá |
700 | 1 | |a Phạm, Kiến Nghiệp | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1987 |d 1987 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 200_100000000000000_TH514L_1996 |7 0 |9 8621 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 200.1 TH514L 1996 |p 00003470 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |