|
|
|
|
LEADER |
01009nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230721.0 |
008 |
200404s1999 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 604.2
|b N120Ă 1999
|
245 |
0 |
0 |
|a Nấm ăn :
|b Cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng /
|c Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh, Nguyễn Thị Sơn...
|
246 |
|
|
|a Edible mushroom sceintific base and cultivation technique
|
250 |
|
|
|a Xuất bản lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nông nghiệp,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 199 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Nắm ăn
|
700 |
1 |
|
|a Đinh, Xuân Linh
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hữu Đống,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1986
|d 1986
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 604_200000000000000_N120Ă_1999
|7 1
|9 8620
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 604.2 N120Ă 1999
|p 00003469
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|