Incoterms 2000 và hỏi đáp về Incoterms /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thống kê,
2005.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01225nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230648.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 43.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 341 |b I-311C 2005 |
100 | 1 | |a Võ, Thanh Thu, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Incoterms 2000 và hỏi đáp về Incoterms / |c Võ Thanh Thu chủ biên; Đoàn Thị Hồng vân |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2005. | ||
300 | |a 521 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Incoterms 2000 |
650 | 0 | 4 | |a Luật và pháp chế quốc tế |
650 | 0 | 4 | |a Vận chuyển hàng hóa |
700 | 1 | |a Đoàn, Thị Hồng Vân | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 198 |d 198 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_000000000000000_I311C_2005 |7 0 |9 467 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 43000.00 |l 0 |o 341 I-311C 2005 |p 00012521 |r 2020-04-15 |v 43000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_000000000000000_I311C_2005 |7 1 |9 468 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 43000.00 |l 0 |o 341 I-311C 2005 |p 00012522 |r 2020-04-15 |v 43000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |