| LEADER | 01405nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230721.0 | ||
| 008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 79.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.190 |b H401D T.2-2014 |
| 100 | 1 | |a Trần, Đức Hậu, |e Chủ biên | |
| 245 | 1 | 0 | |a Hóa dược |b Mã số: Đ.20.Z.03. |n Tập 2 / |c Trần Đức Hậu chủ biên; Nguyễn Định Hiển,...[và những người khác] biên soạn |
| 250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2014. | ||
| 300 | |a 271 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 521 | |a Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Hoá dược |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Định Hiển, |e Biên soạn | |
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 999 | |c 1972 |d 1972 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22014 |7 1 |9 8601 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 2 |m 1 |o 615.190 H401D T.2-2014 |p 00016295 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SGT |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
