|
|
|
|
LEADER |
01006nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230721.0 |
008 |
200404s1999 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 290.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 315.97
|b N305G 1999
|
110 |
|
|
|a Nhà nước
|
245 |
1 |
0 |
|a Niên giám 2000 /
|c Tạ Định, Phạm Ngọc Cấp, Trần Quốc Thắng biên tập
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 1190 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Niên giám
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Ngọc Cấp,
|e Biên tập
|
700 |
1 |
|
|a Tạ, Định,
|e Biên tập
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Quốc Thắng,
|e Biên tập
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1970
|d 1970
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 315_970000000000000_N305G_1999
|7 0
|9 8599
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 290000.00
|l 0
|o 315.97 N305G 1999
|p 00003214
|r 2020-04-15
|v 290000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|