Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1898 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02572nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210826024710.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 17.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 335.43 |b GI-108T 2006 |
110 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / |c Bộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | |a Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2006. | ||
300 | |a 297 tr. ; |c 21 cm. | ||
521 | |a Dùng trong các trường đại học, cao đẳng | ||
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học |v Giáo trình |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1898 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 197 |d 197 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 459 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2006 |p 00003387 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 460 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2006 |p 00003388 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 461 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2006 |p 00003560 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 462 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 1 |m 1 |o 335.43 GI-108T 2006 |p 00003561 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 463 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2006 |p 00004833 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 464 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2006 |p 00004834 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 465 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 1 |o 335.43 GI-108T 2006 |p 00004835 |r 2021-04-01 |s 2020-11-09 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 466 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 17000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2006 |p 00004836 |r 2020-04-15 |v 17000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |