Cây sinh sản vô tính với chọn tạo giống khoai lang /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02086nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230721.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 633.6 |b C126S 2011 |
100 | 1 | |a Mai, Thạch Hoành | |
245 | 1 | 0 | |a Cây sinh sản vô tính với chọn tạo giống khoai lang / |c Mai Thạch Hoành |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2011. | ||
300 | |a 260 tr. ; |c 21 cm. | ||
521 | |a Sách chuyên khảo | ||
650 | 0 | 4 | |a Cây trồng |x Sinh sản vô tính |
650 | 0 | 4 | |a Thực vật |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1963 |d 1963 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_600000000000000_C126S_2011 |7 0 |9 8585 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.6 C126S 2011 |p 00003218 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_600000000000000_C126S_2011 |7 0 |9 8586 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.6 C126S 2011 |p 00003267 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_600000000000000_C126S_2011 |7 0 |9 8587 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.6 C126S 2011 |p 00003268 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_600000000000000_C126S_2011 |7 0 |9 8588 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.6 C126S 2011 |p 00003269 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_600000000000000_C126S_2011 |7 0 |9 8589 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.6 C126S 2011 |p 00003270 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_600000000000000_C126S_2011 |7 0 |9 8590 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.6 C126S 2011 |p 00003271 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_600000000000000_C126S_2011 |7 1 |9 8591 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.6 C126S 2011 |p 00003381 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_600000000000000_C126S_2011 |7 0 |9 8592 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 633.6 C126S 2011 |p 00003382 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |