Kết cấu bê tông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2013.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 5 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01987nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230720.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 128.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 693.54 |b K258C 2013 |
100 | 1 | |a Phan, Quang Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Kết cấu bê tông cốt thép : |b Phần cấu kiện cơ bản / |c Phan Quan Minh chủ biên; Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
250 | |a Tái bản lần 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2013. | ||
300 | |a 411 tr. : |b Hình vẽ ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bê tông cốt thép |
650 | 0 | 4 | |a Châu Âu |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Kết cấu |
650 | 0 | 4 | |a Tiêu chuẩn |
700 | 1 | |a Ngô, Thế Phong | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Cống | |
700 | 1 | |a Phan, Quang Minh, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 1948 |d 1948 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 8566 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128000.00 |l 0 |o 693.54 K258C 2013 |p 00006665 |r 2020-04-15 |v 128000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 8567 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128000.00 |l 0 |o 693.54 K258C 2013 |p 00006666 |r 2020-04-15 |v 128000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 8568 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128000.00 |l 0 |o 693.54 K258C 2013 |p 00006667 |r 2020-04-15 |v 128000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_K258C_2013 |7 0 |9 8569 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128000.00 |l 0 |o 693.54 K258C 2013 |p 00006668 |r 2020-04-15 |v 128000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_540000000000000_K258C_2013 |7 1 |9 8570 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 128000.00 |l 0 |o 693.54 K258C 2013 |p 00006669 |r 2020-04-15 |v 128000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |