Thiết kế cầu treo dây võng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01612nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230720.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048216979 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.23 |b TH308K 2015 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Viết Trung | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế cầu treo dây võng / |c Nguyễn Viết Trung chủ biên; Hoàng Hà |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2015. | ||
300 | |a 224 tr. : |b Minh họa ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cầu treo |
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế và xây dựng |
700 | 1 | |a Hoàng, Hà | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1946 |d 1946 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_230000000000000_TH308K_2015 |7 0 |9 8560 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.23 TH308K 2015 |p 00006769 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_230000000000000_TH308K_2015 |7 0 |9 8561 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.23 TH308K 2015 |p 00006770 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_230000000000000_TH308K_2015 |7 0 |9 8562 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.23 TH308K 2015 |p 00006771 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_230000000000000_TH308K_2015 |7 0 |9 8563 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.23 TH308K 2015 |p 00006772 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_230000000000000_TH308K_2015 |7 1 |9 8564 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.23 TH308K 2015 |p 00006773 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |