Quy trình vận hành hệ thống kênh tưới /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01575nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230720.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048216955 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 631.587 |b QU600T 2015 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Sửu | |
245 | 1 | 0 | |a Quy trình vận hành hệ thống kênh tưới / |c Trần Văn Sửu |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2015. | ||
300 | |a 109 tr. : |b Hình vẽ ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật thủy lợi |
650 | 0 | 4 | |a Nước tưới |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1941 |d 1941 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_587000000000000_QU600T_2015 |7 0 |9 8547 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 631.587 QU600T 2015 |p 00006779 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_587000000000000_QU600T_2015 |7 0 |9 8548 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 631.587 QU600T 2015 |p 00006780 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_587000000000000_QU600T_2015 |7 0 |9 8549 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 631.587 QU600T 2015 |p 00006781 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_587000000000000_QU600T_2015 |7 0 |9 8550 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 631.587 QU600T 2015 |p 00006782 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_587000000000000_QU600T_2015 |7 1 |9 8551 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 631.587 QU600T 2015 |p 00006783 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |