Từ điển quản lý tài chính ngân hàng /
Saved in:
Other Authors: | , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Ngoại văn : Tiền tệ - Tín dụng,
1991
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00930nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230720.0 | ||
008 | 200404s1991 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332.103 |b T550Đ 1991 |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển quản lý tài chính ngân hàng / |c Pierre Conso,... [et al. ]; Vũ Ngọc Khuê,... [và những người khác] dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Ngoại văn : |b Tiền tệ - Tín dụng, |c 1991 | ||
300 | |a 439 tr. : |b Sơ đồ, biểu đồ ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chính tả |
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng |v Từ điển |x Quản lý tài chính |
700 | 1 | |a Conso, Pierre | |
700 | 1 | |a Vũ, Ngọc Khuê, |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1938 |d 1938 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_103000000000000_T550Đ_1991 |7 0 |9 8416 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 332.103 T550Đ 1991 |p 00012971 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |