Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình /
Lời ăn tiếng nói Quảng Bình
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00957nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230720.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046400370 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b S450T 2011 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Tú | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / |c Nguyễn Tú |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2011. | ||
300 | |a 367 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Lời ăn tiếng nói Quảng Bình | |
650 | 0 | 4 | |a Quảng Bình |
650 | 0 | 4 | |a Sổ tay |
650 | 0 | 4 | |a Văn học dân gian |
700 | 1 | |a Nguyễn, Vũ Thanh Thảo Triều Ân | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1924 |d 1924 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209000000000000_S450T_2011 |7 0 |9 8401 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.209 S450T 2011 |p 00002696 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |