Tải trọng và tác động : Tiêu chuẩn thiết kế. TCXD 2737 : 1995. Soát xét lần 2
Giới thiệu nguyên tắc cơ bản; Khối lượng của kết cấu và đất: Hệ số độ tin cậy đối với tải trọng…; Tải trọng do thiết bị, người và vật liệu, sản phẩm chất khko; Tải trọng do cầu trục và cẩu treo.
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2013.
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01881nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230720.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 35.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.028 |b T103T 2013 |
245 | 0 | 0 | |a Tải trọng và tác động : |b Tiêu chuẩn thiết kế. TCXD 2737 : 1995. Soát xét lần 2 |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2013. | ||
300 | |a 66 tr. ; |c 31 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu nguyên tắc cơ bản; Khối lượng của kết cấu và đất: Hệ số độ tin cậy đối với tải trọng…; Tải trọng do thiết bị, người và vật liệu, sản phẩm chất khko; Tải trọng do cầu trục và cẩu treo. | |
650 | 0 | 4 | |a Kết cấu xây dựng |
650 | 0 | 4 | |a Tác động |
650 | 0 | 4 | |a Tải trọng |
650 | 0 | 4 | |a Tiêu chuẩn thiết kế |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1897 |d 1897 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_028000000000000_T103T_2013 |7 0 |9 7917 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 624.028 T103T 2013 |p 00006331 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_028000000000000_T103T_2013 |7 0 |9 7918 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 624.028 T103T 2013 |p 00006332 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_028000000000000_T103T_2013 |7 1 |9 7919 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 624.028 T103T 2013 |p 00006333 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_028000000000000_T103T_2013 |7 0 |9 7920 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 35000.00 |l 0 |o 624.028 T103T 2013 |p 00006334 |r 2020-04-15 |v 35000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |