|
|
|
|
LEADER |
01068nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230719.0 |
008 |
200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 260.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 610
|b T550Đ 2010
|
110 |
|
|
|a Ban biên soạn chuyên từ điển: New Era
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Y học Anh - Anh - Việt /
|c Ban biên soạn chuyên từ điển: New Era
|
246 |
|
|
|a English - English - Vietnamese medical dictionary
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 1572 tr. ;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Từ điển y học
|
650 |
0 |
4 |
|a Tiếng Anh
|
650 |
0 |
4 |
|a Tiếng Việt
|
650 |
0 |
4 |
|a Từ điển
|
650 |
0 |
4 |
|a Y học
|v Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1896
|d 1896
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 610_000000000000000_T550Đ_2010
|7 1
|9 7916
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 260000.00
|l 0
|o 610 T550Đ 2010
|p 00013633
|r 2020-04-15
|v 260000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|