Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi /

Giới thiệu những vấn đề chung về tháo lũ, thiết kế kiểm tra, tính toán điều tiết lũ; Đập tràn; Đường tràn dọc, tràn ngang; Xi phông tháo lũ, tháo giếng lũ

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Văn Cung
Đồng tác giả: Ngô, Trí Viềng, Nguyễn, Xuân Đặng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2015.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02100nam a22003257a 4500
005 20200501230719.0
008 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786048216962 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 627.4  |b C455T 2015 
100 1 |a Nguyễn, Văn Cung 
245 1 0 |a Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi /  |c Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2015. 
300 |a 196 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Giới thiệu những vấn đề chung về tháo lũ, thiết kế kiểm tra, tính toán điều tiết lũ; Đập tràn; Đường tràn dọc, tràn ngang; Xi phông tháo lũ, tháo giếng lũ 
650 0 4 |a Công trình tháo lũ 
650 0 4 |a Hệ thống thủy lợi 
650 0 4 |a Tháo lũ 
700 1 |a Ngô, Trí Viềng 
700 1 |a Nguyễn, Xuân Đặng 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 1894  |d 1894 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_400000000000000_C455T_2015  |7 1  |9 7909  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 627.4 C455T 2015  |p 00003158  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_400000000000000_C455T_2015  |7 0  |9 7910  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 627.4 C455T 2015  |p 00006301  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_400000000000000_C455T_2015  |7 0  |9 7911  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 627.4 C455T 2015  |p 00006302  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_400000000000000_C455T_2015  |7 0  |9 7912  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 627.4 C455T 2015  |p 00006303  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_400000000000000_C455T_2015  |7 0  |9 7913  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 627.4 C455T 2015  |p 00006304  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_400000000000000_C455T_2015  |7 0  |9 7914  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 627.4 C455T 2015  |p 00006305  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH