Kỹ thuật di truyền và ứng dụng /
Giới thiệu sự hình thành kĩ thuật di truyền; Nguyên lí thao tác axit nuckeic, Các enzyme và các hệ thống vật chủ; Nguyên lí ứng dụng kĩ thuật di truyền; Các lĩnh vực ứng dụng kĩ thuật di truyền
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2009.
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2545 |
Từ khóa: | Thêm từ khóa |
LEADER | 05107nam a22005057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210827092522.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 36.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 660.6 |b K600T 2009 |
100 | 1 | |a Lê, Đình Lương | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / |c Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi |
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2009. | ||
300 | |a 304 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu sự hình thành kĩ thuật di truyền; Nguyên lí thao tác axit nuckeic, Các enzyme và các hệ thống vật chủ; Nguyên lí ứng dụng kĩ thuật di truyền; Các lĩnh vực ứng dụng kĩ thuật di truyền | |
650 | 0 | 4 | |a Di truyền |x Kĩ thuật |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật di truyền |
650 | 0 | 4 | |a Ứng dụng |
700 | 1 | |a Quyền, Đình Thi | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2545 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 1888 |d 1888 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 1 |9 7810 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011222 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7811 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011223 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7812 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011224 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7813 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011225 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7814 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011226 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7815 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011227 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7816 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011228 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7817 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011229 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7818 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011230 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7819 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011231 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7820 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011232 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7821 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011233 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7822 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 1 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011234 |q 2048-11-26 |r 2021-07-12 |s 2021-07-12 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7823 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011235 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7824 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011236 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7825 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011237 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7826 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011238 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 1 |9 7827 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 1 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011239 |r 2021-04-05 |s 2021-02-19 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7828 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011240 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 660_600000000000000_K600T_2009 |7 0 |9 7829 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 1 |m 2 |o 660.6 K600T 2009 |p 00011241 |q 2022-01-31 |r 2021-01-05 |s 2021-01-05 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SGT |