Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm /
Giới thiệu các chỉ tiêu vi sinh vật thường được kiểm soát trong nước, thực phẩm và mỹ phẩm, yêu cầu cơ bản của phòng kiểm nghiệm vi sinh vật; Các phương pháp thu, bảo quản và chuẩn bị mẫu; Kỹ thuật cơ bản trong phân tích, kiểm nghiệm vi sinh vật...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
Tầng 5 - A10 - Khu đọc mở
Ký hiệu xếp giá: |
579 PH561P 2006 |
---|---|
Số ĐKCB 00017524 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011424 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011423 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011422 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011421 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011420 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011419 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011418 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011417 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011416 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011415 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011414 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011413 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011412 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011411 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011410 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011409 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011408 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011407 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011406 |
Not for loan
Thu hồi tài liệu này
Ghi chú:
|
Số ĐKCB 00011405 | Sẵn sàng Đặt mượn |