Marketing xuất nhập khẩu : Marketing quốc tế /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tài chính,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01667nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230648.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 78.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 381 |b M109K 2006 |
100 | 1 | |a Đỗ, Hữu Vinh, |e Biên soạn | |
245 | 1 | 0 | |a Marketing xuất nhập khẩu : |b Marketing quốc tế / |c Đỗ Hữu Vinh biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2006. | ||
300 | |a 878 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Marketing |
650 | 0 | 4 | |a Marketing xuất khẩu |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 188 |d 188 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_M109K_2006 |7 0 |9 444 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 78500.00 |l 1 |m 2 |o 381 M109K 2006 |p 00007209 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 78500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_M109K_2006 |7 1 |9 445 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 78500.00 |l 0 |o 381 M109K 2006 |p 00007210 |r 2020-04-15 |v 78500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_M109K_2006 |7 0 |9 446 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 78500.00 |l 0 |o 381 M109K 2006 |p 00007211 |r 2020-04-15 |v 78500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_M109K_2006 |7 0 |9 447 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 78500.00 |l 0 |o 381 M109K 2006 |p 00007212 |r 2020-04-15 |v 78500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 381_000000000000000_M109K_2006 |7 0 |9 448 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 78500.00 |l 0 |o 381 M109K 2006 |p 00007213 |r 2020-04-15 |v 78500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |