Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng /
Nội dung gồm 6chương gồm phần mở đầu; những quy định chung về cấu tạo kháng chấn; cấu tạo kháng chấn cho kết cấu gạch đá; cấu tạo kháng chấn khi sửa chữa, phục hồi, gia cường kết cấu.
Saved in:
Other Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01994nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048224745 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.176 |b GI-103P 2018 |
245 | 0 | 0 | |a Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng / |c Nguyễn Võ Thông chủ biên;... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2018. | ||
300 | |a 190 tr. : |b Hình vẽ, sơ đồ ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm 6chương gồm phần mở đầu; những quy định chung về cấu tạo kháng chấn; cấu tạo kháng chấn cho kết cấu gạch đá; cấu tạo kháng chấn khi sửa chữa, phục hồi, gia cường kết cấu. | |
650 | 0 | 4 | |a Công trình xây dựng |x Ảnh hưởng động đất |x Phòng ngừa |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật xây dựng dân dụng |
650 | 0 | 4 | |a Thiết kế chịu động đất |
700 | 1 | |a Đỗ, Tiến Thịnh | |
700 | 1 | |a Đỗ, Văn Mạnh | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Võ Thông, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Trần, Hùng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1879 |d 1879 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_176000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 7766 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.176 GI-103P 2018 |p 00013387 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_176000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 7767 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.176 GI-103P 2018 |p 00013388 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_176000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 7768 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.176 GI-103P 2018 |p 00013389 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_176000000000000_GI103P_2018 |7 1 |9 7769 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 624.176 GI-103P 2018 |p 00013390 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |