San hô Trường Sa tương tác giữa công trình và nền san hô /
Nội dung gồm 5 chương gồm phương pháp nghiên cứu, khảo sát hiện trường, cơ sở lý thuyết tính toán và các chương tính toán và các chương trình trên nền san hô...
Saved in:
Other Authors: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01943nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048220204 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 627.980 |b S105H 2016 |
245 | 0 | 0 | |a San hô Trường Sa tương tác giữa công trình và nền san hô / |c Hoàng Xuân Lượng chủ biên... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2016. | ||
300 | |a 365 tr. : |b Minh họa ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm 5 chương gồm phương pháp nghiên cứu, khảo sát hiện trường, cơ sở lý thuyết tính toán và các chương tính toán và các chương trình trên nền san hô... | |
650 | 0 | 4 | |a Công trình biển |x Thiết kế |x Đấu thầu |z Trường Sa |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a San hô |z Trường Sa |z Trường Sa |
700 | 1 | |a Hoàng, Xuân Lượng, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1878 |d 1878 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_980000000000000_S105H_2016 |7 1 |9 7761 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 627.980 S105H 2016 |p 00013395 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_980000000000000_S105H_2016 |7 0 |9 7762 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 627.980 S105H 2016 |p 00013396 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_980000000000000_S105H_2016 |7 0 |9 7763 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 627.980 S105H 2016 |p 00013397 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_980000000000000_S105H_2016 |7 0 |9 7764 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 627.980 S105H 2016 |p 00013398 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_980000000000000_S105H_2016 |7 0 |9 7765 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 627.980 S105H 2016 |p 00013399 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |