Kết cấu bê tông ứng suất trước /
Trình bày cơ sở thiết kế kết cấu bê tông ứng suất trước theo ACI. Phân tích sự làm việc chịu uốn của dầm bê tông ứng suất trước. Thiết kế dầm bê tông ứng suất trước căng sau. Tính toán dầm bê tông ứng suất trước theo biến dạng và nứt. Dầm liên tục, khung và sàn bê tông ứng suất trước căng sau cùng m...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2012.
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01982nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 113.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 624.1 |b K258C 2012 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Chương | |
245 | 1 | 0 | |a Kết cấu bê tông ứng suất trước / |c Nguyễn Tiến Chương |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2012. | ||
300 | |a 336 tr. : |b Hình vẽ ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ sở thiết kế kết cấu bê tông ứng suất trước theo ACI. Phân tích sự làm việc chịu uốn của dầm bê tông ứng suất trước. Thiết kế dầm bê tông ứng suất trước căng sau. Tính toán dầm bê tông ứng suất trước theo biến dạng và nứt. Dầm liên tục, khung và sàn bê tông ứng suất trước căng sau cùng một số ví dụ tính toán | |
650 | 0 | 4 | |a Kết cấu |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật bê tông |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu xây dựng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1875 |d 1875 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_K258C_2012 |7 0 |9 7748 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 113000.00 |l 0 |o 624.1 K258C 2012 |p 00003953 |r 2020-04-15 |v 113000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_K258C_2012 |7 0 |9 7749 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 113000.00 |l 0 |o 624.1 K258C 2012 |p 00013405 |r 2020-04-15 |v 113000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_K258C_2012 |7 1 |9 7750 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 113000.00 |l 0 |o 624.1 K258C 2012 |p 00013406 |r 2020-04-15 |v 113000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_K258C_2012 |7 0 |9 7751 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 113000.00 |l 0 |o 624.1 K258C 2012 |p 00013407 |r 2020-04-15 |v 113000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |