Tính kết cấu theo phương pháp động lực học /

Nội dung gồm 14 chương: Hệ một bậc tự do không có lực cản; Hệ một bậc tự do có vật cản; Hệ một bậc tự do dưới dạng tác dung của tải trọng...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Võ, Như Cầu
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2006.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02085nam a22003017a 4500
005 20200501230719.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 43.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 624.171  |b T312K 2006 
100 1 |a Võ, Như Cầu 
245 1 0 |a Tính kết cấu theo phương pháp động lực học /  |c Võ Như Cầu 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2006. 
300 |a 235 tr. :  |b Hình vẽ ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Nội dung gồm 14 chương: Hệ một bậc tự do không có lực cản; Hệ một bậc tự do có vật cản; Hệ một bậc tự do dưới dạng tác dung của tải trọng... 
521 |a Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học, học viên và nghiên cứu sinh, kỹ sư ngành xây dựng 
650 0 4 |a Động lực học  |v Giáo trình 
650 0 4 |a Kết cấu công trình  |v Giáo trình 
650 0 4 |a Phân tích kết cấu công trình 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 1872  |d 1872 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_171000000000000_T312K_2006  |7 0  |9 7733  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 624.171 T312K 2006  |p 00013418  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_171000000000000_T312K_2006  |7 0  |9 7734  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 624.171 T312K 2006  |p 00013419  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_171000000000000_T312K_2006  |7 0  |9 7735  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 624.171 T312K 2006  |p 00013420  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_171000000000000_T312K_2006  |7 0  |9 7736  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 624.171 T312K 2006  |p 00013421  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_171000000000000_T312K_2006  |7 1  |9 7737  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 43000.00  |l 0  |o 624.171 T312K 2006  |p 00013422  |r 2020-04-15  |v 43000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ