Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình /

Trình bày về lập kế hoạch và quản lý phạm vi dự án xây dung; các phương pháp tổ chức sản xuất xấy dung; Thitế kế day chuyền sản xuất xây dung...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Bùi, Ngọc Toàn
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Xây dựng, 2013.
Edition:Tái bản
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02027nam a22003017a 4500
005 20200501230719.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 117.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 338.476  |b QU105L 2013 
100 1 |a Bùi, Ngọc Toàn 
245 1 0 |a Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình /  |c Bùi Ngọc Toàn 
250 |a Tái bản 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2013. 
300 |a 337 tr. :  |b Minh họa ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Trình bày về lập kế hoạch và quản lý phạm vi dự án xây dung; các phương pháp tổ chức sản xuất xấy dung; Thitế kế day chuyền sản xuất xây dung... 
650 0 4 |a Công nghiệp xây dựng 
650 0 4 |a Công nghiệp xây dựng  |x Lập kế hoạch 
650 0 4 |a Quản lý dự án 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 1870  |d 1870 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2013  |7 0  |9 7723  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 117000.00  |l 0  |o 338.476 QU105L 2013  |p 00013428  |r 2020-04-15  |v 117000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2013  |7 0  |9 7724  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 117000.00  |l 0  |o 338.476 QU105L 2013  |p 00013429  |r 2020-04-15  |v 117000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2013  |7 0  |9 7725  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 117000.00  |l 0  |o 338.476 QU105L 2013  |p 00013430  |r 2020-04-15  |v 117000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2013  |7 1  |9 7726  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 117000.00  |l 0  |o 338.476 QU105L 2013  |p 00013431  |r 2020-04-15  |v 117000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2013  |7 0  |9 7727  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 117000.00  |l 12  |o 338.476 QU105L 2013  |p 00013432  |r 2020-05-14  |s 2020-05-14  |v 117000.00  |w 2020-04-15  |y SACH