Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2008.
|
Edition: | In lần 1 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02970nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 130.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.820 |b S450T 2008 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Địch | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy / |c Trần Văn Địch, Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai |
250 | |a In lần 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2008. | ||
300 | |a 521 tr. : |b Minh họa ; |c 26 cm. | ||
521 | |a dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo | ||
650 | 0 | 4 | |a Chế tạo máy |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Cơ khí |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật cơ khí |v Cơ khí |
700 | 1 | |a Lưu, Văn Nhang | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Mai | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 1868 |d 1868 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 1 |9 7704 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014008 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 0 |9 7705 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014009 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 0 |9 7706 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014010 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 0 |9 7707 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014011 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 0 |9 7708 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014012 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 0 |9 7709 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014013 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 0 |9 7710 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014014 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 0 |9 7711 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014015 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 0 |9 7712 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014016 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_820000000000000_S450T_2008 |7 0 |9 7713 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 130000.00 |l 0 |o 621.820 S450T 2008 |p 00014017 |r 2020-04-15 |v 130000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |