Cơ học kỹ thuật /

Gồm 3 phần : Tĩnh học rắn, Động học rắn, Động lực học rắn.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Văn Khang
Tác giả tập thể: First News
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016.
Phiên bản:Tái bản lần 2
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2133
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02151nam a22003497a 4500
005 20210727115237.0
008 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 1863  |d 1863 
020 |a 9786040084163 :  |c 90.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 620.1  |b C460H 2016 
100 1 |a Nguyễn, Văn Khang 
245 1 0 |a Cơ học kỹ thuật /  |c Nguyễn Văn Khang 
246 |a Engineering mechanics 
250 |a Tái bản lần 2 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam,  |c 2016. 
300 |a 427 tr. :  |b Hình vẽ ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Gồm 3 phần : Tĩnh học rắn, Động học rắn, Động lực học rắn. 
521 |a giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật  
650 0 4 |a Cơ học ứng dụng 
650 0 4 |a Động học 
650 0 4 |a Tĩnh học 
710 |a First News 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2133 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_C460H_2016  |7 0  |9 7651  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 90000.00  |l 0  |o 620.1 C460H 2016  |p 00014028  |r 2020-04-15  |v 90000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_C460H_2016  |7 0  |9 7652  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 90000.00  |l 0  |o 620.1 C460H 2016  |p 00014029  |r 2020-04-15  |v 90000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_C460H_2016  |7 1  |9 7653  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 90000.00  |l 0  |o 620.1 C460H 2016  |p 00014030  |r 2020-04-15  |v 90000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_C460H_2016  |7 0  |9 7654  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 90000.00  |l 1  |m 2  |o 620.1 C460H 2016  |p 00014031  |q 2022-01-31  |r 2021-02-22  |s 2021-02-22  |v 90000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_100000000000000_C460H_2016  |7 0  |9 7655  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 90000.00  |l 0  |o 620.1 C460H 2016  |p 00014032  |r 2020-04-15  |v 90000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN