Mạng truyền thông công nghiệp SCADA : Lý thuyết - Thực hành /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Thanh niên,
2019.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2174 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03201nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729110457.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 1862 |d 1862 | ||
020 | |a 9786049830464 : |c 152.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 670.042 |b M106T 2019 |
100 | 1 | |a Lê, Ngọc Bích | |
245 | 1 | 0 | |a Mạng truyền thông công nghiệp SCADA : |b Lý thuyết - Thực hành / |c Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Thanh niên, |c 2019. | ||
300 | |a 447 tr. : |b Minh họa ; |c 24 cm. | ||
521 | |a Dùng cho các trường đại học và cao đẳng chuyên ngành Điện, Điện tử công nghiệp, Tự động hóa, Giao thông vận tải... | ||
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống kiểm soát giám sát |v Hướng dẫn |
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống thông tin quản lý |v Hướng dẫn |
650 | 0 | 4 | |a Hệ thống thu thập dữ liệu tự động |v Hướng dẫn |
700 | 1 | |a Phạm, Quang Huy | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2174 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 1 |9 7641 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014033 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 0 |9 7642 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014034 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 0 |9 7643 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014035 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 0 |9 7644 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014036 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 0 |9 7645 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014037 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 0 |9 7646 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014038 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 0 |9 7647 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014039 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 0 |9 7648 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014040 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 0 |9 7649 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014041 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 670_042000000000000_M106T_2019 |7 1 |9 7650 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 152000.00 |l 0 |o 670.042 M106T 2019 |p 00014042 |r 2020-04-15 |v 152000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |