Cơ sở truyền động điện /
Trình bày về khái niệm chung về hệ truyền điện ; Nghiên cứu 3 hệ truyền động cơ bản; Tính chọn hệ thống truyền động
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2009.
|
Phiên bản: | In lần 2 có sửa chữa bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03155nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 65.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie |a eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.381 |b C460S 2009 |
100 | 1 | |a Bùi, Quốc Khánh | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở truyền động điện / |c Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn |
250 | |a In lần 2 có sửa chữa bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2009. | ||
300 | |a 353 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về khái niệm chung về hệ truyền điện ; Nghiên cứu 3 hệ truyền động cơ bản; Tính chọn hệ thống truyền động | |
521 | |a Giáo trình cho sinh viên ngành điện các trường Đại học Kỹ thuật | ||
650 | 0 | 4 | |a Điện |
650 | 0 | 4 | |a Mechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 4 | |a Truyền động điện |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Liễn | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 1861 |d 1861 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 1 |9 7631 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014043 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 1 |9 7632 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014044 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 0 |9 7633 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014045 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 0 |9 7634 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014046 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 0 |9 7635 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014047 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 0 |9 7636 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014048 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 0 |9 7637 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014049 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 0 |9 7638 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014050 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 0 |9 7639 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014051 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_C460S_2009 |7 0 |9 7640 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 621.381 C460S 2009 |p 00014052 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |