Sức bền vật liệu. Tập 2 /
Giới thiệu dây mềm, tính chuyển vị theo phương pháp năng lượng; Giải bài toàn siêu tĩnh bằng phương pháp lực; Ma trận chuyển; Phương pháp phần tử hữu hạn; Tải trọng động;...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01393nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 42.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.112 |b S552B T.2-2007 |
100 | 1 | |a Lê, Quang Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Sức bền vật liệu. |n Tập 2 / |c Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 299 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu dây mềm, tính chuyển vị theo phương pháp năng lượng; Giải bài toàn siêu tĩnh bằng phương pháp lực; Ma trận chuyển; Phương pháp phần tử hữu hạn; Tải trọng động;... | |
650 | 0 | 4 | |a Sức bền vật liệu |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Vượng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1860 |d 1860 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 620_112000000000000_S552B_T_22007 |7 0 |9 7629 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 620.112 S552B T.2-2007 |p 00006248 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 620_112000000000000_S552B_T_22007 |7 1 |9 7630 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 620.112 S552B T.2-2007 |p 00006249 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |