|
|
|
|
LEADER |
01141nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230719.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 22.500 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 532
|b C460H T.2-2006
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hữu Hồ,
|e Dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ học.
|n Tập 2 /
|c Nguyễn Hữu Hồ dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 175 tr. ;
|c 27 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Trình bày cơ học trong hệ quy chiếu Galilee'. Cơ học trái đất. Hệ chất điểm...
|
650 |
0 |
4 |
|a Cơ học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 1855
|d 1855
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 532_000000000000000_C460H_T_22006
|7 0
|9 7621
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 22500.00
|l 0
|o 532 C460H T.2-2006
|p 00011731
|r 2020-04-15
|v 22500.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 532_000000000000000_C460H_T_22006
|7 1
|9 7622
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 22500.00
|l 0
|o 532 C460H T.2-2006
|p 00011732
|r 2020-04-15
|v 22500.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|