Xử lý số tín hiệu và ứng dụng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01295nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230648.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 25.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.382 |b X550L 2007 |
100 | 1 | |a Phạm, Thượng Hàn | |
245 | 1 | 0 | |a Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / |c Phạm Thượng Hàn |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 235 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật điều khiển |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật đo lường |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật truyền thông |
650 | 0 | 4 | |a Mechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 4 | |a Signal processing |
650 | 0 | 4 | |a Xử lý tín hiệu |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 185 |d 185 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_382000000000000_X550L_2007 |7 0 |9 438 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25500.00 |l 0 |o 621.382 X550L 2007 |p 00011653 |r 2020-04-15 |v 25500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_382000000000000_X550L_2007 |7 1 |9 439 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25500.00 |l 0 |o 621.382 X550L 2007 |p 00011654 |r 2020-04-15 |v 25500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |