Cơ sở vật lý. Tập 3, Nhiệt học /
Trình bày về: Nhiệt độ; Nhiệt và định luật thứu nhất; Thuyết động học hóa chất; ENTROPI và định luật thứ 2
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 5 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1783 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01589nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210616002713.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 1847 |d 1847 | ||
020 | |c 23.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 530.071 |b C460S T.3-2006 |
100 | 0 | |a David Halliday | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở vật lý. |n Tập 3, |p Nhiệt học / |c David Halliday, RobertResnick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quỳnh chủ biên;..[và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 194 tr. ; |c 27 cm. |e Tài liệu Online năm xuất bản 2011 | ||
520 | 3 | |a Trình bày về: Nhiệt độ; Nhiệt và định luật thứu nhất; Thuyết động học hóa chất; ENTROPI và định luật thứ 2 | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ sở vật lý |
650 | 0 | 4 | |a Nhiệt học |
700 | 1 | |a Resnick, Robert | |
700 | 1 | |a Walker, Jearl | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1783 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 530_071000000000000_C460S_T_32006 |7 1 |9 7563 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 2 |m 1 |o 530.071 C460S T.3-2006 |p 00011594 |q 2022-05-31 |r 2021-09-15 |s 2021-09-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.3 |4 0 |6 530_071000000000000_C460S_T_32006 |7 0 |9 7564 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 2 |m 1 |o 530.071 C460S T.3-2006 |p 00011595 |q 2022-01-31 |r 2021-04-05 |s 2021-04-05 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |