Giáo trình vật liệu xây dựng /
Giới thiệu về vật liệu xây dựng: các đặc tính kỹ thuật của vật liệu xây dựng, các loại vật liệu xây dựng...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2016.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01372nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230718.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 94.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 691 |b GI-108T 2016 |
100 | 1 | |a Phan, Thế Vinh, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình vật liệu xây dựng / |c Phan Thế Vinh chủ biên; Trần Hữu Bằng |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2016. | ||
300 | |a 270 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về vật liệu xây dựng: các đặc tính kỹ thuật của vật liệu xây dựng, các loại vật liệu xây dựng... | |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu xây dựng |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu xây dựng |v Giáo trình |
700 | 1 | |a Trần, Hữu Bằng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1839 |d 1839 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_GI108T_2016 |7 1 |9 7547 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 94000.00 |l 0 |o 691 GI-108T 2016 |p 00011549 |r 2020-04-15 |v 94000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 7548 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 94000.00 |l 0 |o 691 GI-108T 2016 |p 00011550 |r 2020-04-15 |v 94000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |