Giáo trình quản lý thuế /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Textbook |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Tài chính,
2016.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01808nam a22002897a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230718.0 | ||
| 008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 55.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 352.44 |b GI-108T 2016 |
| 100 | 1 | |a Lê, Xuân Trường, |e Chủ biên | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản lý thuế / |c Lê Xuân Trường chủ biên |
| 250 | |a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2016. | ||
| 300 | |a 438 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Học viện Tài chính | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
| 650 | 0 | 4 | |a Quản lý thuế |
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 999 | |c 1827 |d 1827 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_440000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 7387 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 352.44 GI-108T 2016 |p 00007405 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_440000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 7388 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 11 |o 352.44 GI-108T 2016 |p 00007406 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_440000000000000_GI108T_2016 |7 1 |9 7389 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 352.44 GI-108T 2016 |p 00007407 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_440000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 7390 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 352.44 GI-108T 2016 |p 00007408 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_440000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 7391 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 352.44 GI-108T 2016 |p 00007409 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
