Giáo trình quản lý tài chính công /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tài chính,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01876nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230718.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786047914128 : |c 38.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 352.407 |b GI-108T 2016 |
100 | 1 | |a Bùi, Tiến Hanh, |e Đồng chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản lý tài chính công / |c Bùi Tiến Hanh, Phạm Thị Hoàng Phương đồng chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2016. | ||
300 | |a 271 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viện Tài chính | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý tài chính công |
700 | 1 | |a Phạm, Thị Hoàng Phương, |e Đồng chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1826 |d 1826 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_407000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 7382 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 352.407 GI-108T 2016 |p 00007351 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_407000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 7383 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 352.407 GI-108T 2016 |p 00007352 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_407000000000000_GI108T_2016 |7 1 |9 7384 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 352.407 GI-108T 2016 |p 00007353 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_407000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 7385 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 352.407 GI-108T 2016 |p 00007354 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 352_407000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 7386 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 11 |o 352.407 GI-108T 2016 |p 00007355 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |