Giáo trình hệ thống thông tin quản lý /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01838nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230718.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049270987 : |c 66.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.050 |b GI-108T 2012 |
100 | 1 | |a Trần, Thị Song Minh, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình hệ thống thông tin quản lý / |c Trần Thị Song Minh |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Kinh tế Quốc dân, |c 2012. | ||
300 | |a 503 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Tin học kinh tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Khoa học quản lý |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 1825 |d 1825 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_050000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 7377 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 658.050 GI-108T 2012 |p 00007356 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_050000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 7378 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 658.050 GI-108T 2012 |p 00007357 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_050000000000000_GI108T_2012 |7 1 |9 7379 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 658.050 GI-108T 2012 |p 00007358 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_050000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 7380 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 658.050 GI-108T 2012 |p 00007359 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_050000000000000_GI108T_2012 |7 0 |9 7381 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 66000.00 |l 0 |o 658.050 GI-108T 2012 |p 00007360 |r 2020-04-15 |v 66000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |